A. Danh Mục Cây Gỗ trong kinh doanh :
001. Cây gỗ Trắc
002. Cây Muồng đen
003. Cây gỗ Mun
004. Cây Huê Mộc
005. Cây Gụ Mật
006. Cây Gụ Lau
007. Cây gỗ giáng hương
008. Cây gỗ Long Não
009. Cây gỗ Trầm Hương
010. Cây Trầm hương
011. Cây Kim Giao
012. Cây Cẩm Lai Vú
013. Cây gỗ Cẩm Lai
014. Cây gỗ Trai
015. Cây gỗ SaMu
016. Cây Gõ Cà Te
017. Cây Huỳnh Đường
018. Cây Sơn Huyết
019. Cây Trắc Đen
020. Cây Hoàng Đàn
021. Cây lát Hoa
022. Cây gỗ Sưa
023. Cây gỗ Pơ Mu
024. Cây Thông Tre
025. Cây Du Sam
026. Cây Bằng Lăng
027. Cây gỗ Lim
028. Cây Gỗ Xoay
029. Cây Trai Lý
030. Cây Kiền Kiền
031. Cây Sến
032. Cây Táu
033. Cây Gỗ Nghiến
034. Cây gỗ Căm Xe
035. Cây Gỗ Đinh
036. Cây Sàng Đào
037.Cây Sến Cát
038. Cây Đinh Vàng
039. Cây Vắp
040. Cây Chà Ran
041. Cây Táu Muối
042. Cây Sáng Lẻ
042. Cây Cà ổi
043. Cây Chò Chỉ
044. Cây Trường
045. Cây Gỗ Tếch
046. Cây gỗ Huỳnh
047. Cây gỗ Cà Chắc
048. Cây Bình Linh
049. Cây Chai
050. Cây Trường Chua
051. Cây gỗ Sao
052. Cây Vên Vên
053. Cây Hà Nu
054. Cây Bo Bo
055. Cây Bời Lời
056. Cây Thông Nàng
057. Cây Vàng Tâm
058. Cây gỗ Mỡ
059. Cây Gội
060. Cây Giổi
061. Cây Re Hương
062. Cây Thông Ba lá
063. Cây gỗ Thông
064. Cây Dầu Lông
065. Cây Dầu Mít
066. Cây Dầu Song Nàng
067. Cây Re Gừng
068. Cây Gội Đỏ
069. Cây Hồng Tùng
070. Cây Kháo Tía
071. Cây gỗ Mít
072. Cây Kháo Dầu
073. Cây Dầu Trà Beng
074. Cây gỗ Cồng
075. Cây Cồng Trắng
076. Cây Trâm Sừng
077. Cây gỗ Dái Ngựa
078. Cây Dầu Trai
079. Cây Dầu Rái
080. Cây Giẻ Cau
081. Cây Giẻ Đỏ
082. Cây Giẻ Gai
083. Cây Giẻ Sồi
084. Cây Giẻ Xanh
085. Cây Gội Tẻ
086. Cây Trâm Tía
087. Cây Phi Lao
088. Cây Lim Xẹt
089. Cây gỗ Xà Cừ
090. Cây gỗ Xoài
091. Cây Đước
092. Cây Chò Nâu
093. Cây Kháo Vàng
094. Cây Kháo Chuông
095. Cây Dung Sạn
096. Cây gỗ Xoan
097. Cây Xoan Nhừ
098. Cây Xoan Mộc
099. Cây Lòng Mang
100. Cây Sấu Tía
101. Cây Sồi Phảng
102. Cây Xoan Đào
103. Cây gỗ cao su
104. Cây gỗ Sui
105. Cây gỗ Chiêu Liêu
106. Cây Gáo Vàng
107. Cây mò Cua
108. Cây Gỗ Ngát
109. Cây gỗ Sàng
110. Cây Trám Đen
111. Cây Vạng Trứng
112. Cây Ba Soi
113. Cây Thùng Mức
114. Cây gỗ Tung
115. Cây gỗ Sung
116. Cây Vông
117. Cây gạo
118. Cây Bồ Đề
119. Cây Cời
120. Cây So Đũa
B. Gỗ thông dụng thường gặp trong sản xuất chế biến và kinh doanh gỗ :
Gỗ Sồi (Gỗ Oak)
Gỗ Tần Bì (Gỗ Ash)
Gỗ Thông (Gỗ Pine)
Gỗ Dẻ Gai (Gỗ Beech)
Gỗ Óc Chó (Gỗ Walnut)
Gỗ Dái ngựa (Mahogany)
Gỗ Anh đào (Gỗ Cherry)
Gỗ Thích Cứng (Maple)
Gỗ Dương (Gỗ Poplar)
Gỗ Giá Tỵ (Gỗ Teak)
Gỗ Trăn (Gỗ Alder)
Gỗ Xoan Đào
Gỗ Căm Xe
Gỗ Cao Su
Cây Gỗ Tràm
C. Sản phẩm từ gỗ :
+ Nội thất gỗ
- Nội thất gỗ phòng khách
- Nội thất gỗ phòng ăn
- Nội thất gỗ phòng ngủ
- Nội thất gỗ phòng bếp
- Nội thất gỗ khách sạn, nhà hàng
- Nội thất gỗ khác
+ Tủ gỗ
- Tủ bếp bằng gỗ
- Tủ áo bằng gỗ
- Tủ trang trí bằng gỗ
+ Ghế gỗ
- Ghế xếp bằng gỗ
- Ghế tựa bằng gỗ
- Ghế tròn bằng gỗ
+ Vật dụng nhà bếp, phòng ăn :
- Đũa gỗ
- Khay gỗ
- Tô Gỗ
- Thìa gỗ
- Thớt gỗ
+ Đồ chơi gỗ
- Ghế ăn bột bằng gỗ
- Ngựa gỗ
- Xe đẩy tập đi bằng gỗ
Công ty Cổ Phần Ván Ghép Năm Trung, Công Ty TNHH Phú An chuyên cung cấp sản phẩm về gỗ uy tín chất lượng.
001. Cây gỗ Trắc
002. Cây Muồng đen
003. Cây gỗ Mun
004. Cây Huê Mộc
005. Cây Gụ Mật
006. Cây Gụ Lau
007. Cây gỗ giáng hương
008. Cây gỗ Long Não
009. Cây gỗ Trầm Hương
010. Cây Trầm hương
011. Cây Kim Giao
012. Cây Cẩm Lai Vú
013. Cây gỗ Cẩm Lai
014. Cây gỗ Trai
015. Cây gỗ SaMu
016. Cây Gõ Cà Te
017. Cây Huỳnh Đường
018. Cây Sơn Huyết
019. Cây Trắc Đen
020. Cây Hoàng Đàn
021. Cây lát Hoa
022. Cây gỗ Sưa
023. Cây gỗ Pơ Mu
024. Cây Thông Tre
025. Cây Du Sam
026. Cây Bằng Lăng
027. Cây gỗ Lim
028. Cây Gỗ Xoay
029. Cây Trai Lý
030. Cây Kiền Kiền
031. Cây Sến
032. Cây Táu
033. Cây Gỗ Nghiến
034. Cây gỗ Căm Xe
035. Cây Gỗ Đinh
036. Cây Sàng Đào
037.Cây Sến Cát
038. Cây Đinh Vàng
039. Cây Vắp
040. Cây Chà Ran
041. Cây Táu Muối
042. Cây Sáng Lẻ
042. Cây Cà ổi
043. Cây Chò Chỉ
044. Cây Trường
045. Cây Gỗ Tếch
046. Cây gỗ Huỳnh
047. Cây gỗ Cà Chắc
048. Cây Bình Linh
049. Cây Chai
050. Cây Trường Chua
051. Cây gỗ Sao
052. Cây Vên Vên
053. Cây Hà Nu
054. Cây Bo Bo
055. Cây Bời Lời
056. Cây Thông Nàng
057. Cây Vàng Tâm
058. Cây gỗ Mỡ
059. Cây Gội
060. Cây Giổi
061. Cây Re Hương
062. Cây Thông Ba lá
063. Cây gỗ Thông
064. Cây Dầu Lông
065. Cây Dầu Mít
066. Cây Dầu Song Nàng
067. Cây Re Gừng
068. Cây Gội Đỏ
069. Cây Hồng Tùng
070. Cây Kháo Tía
071. Cây gỗ Mít
072. Cây Kháo Dầu
073. Cây Dầu Trà Beng
074. Cây gỗ Cồng
075. Cây Cồng Trắng
076. Cây Trâm Sừng
077. Cây gỗ Dái Ngựa
078. Cây Dầu Trai
079. Cây Dầu Rái
080. Cây Giẻ Cau
081. Cây Giẻ Đỏ
082. Cây Giẻ Gai
083. Cây Giẻ Sồi
084. Cây Giẻ Xanh
085. Cây Gội Tẻ
086. Cây Trâm Tía
087. Cây Phi Lao
088. Cây Lim Xẹt
089. Cây gỗ Xà Cừ
090. Cây gỗ Xoài
091. Cây Đước
092. Cây Chò Nâu
093. Cây Kháo Vàng
094. Cây Kháo Chuông
095. Cây Dung Sạn
096. Cây gỗ Xoan
097. Cây Xoan Nhừ
098. Cây Xoan Mộc
099. Cây Lòng Mang
100. Cây Sấu Tía
101. Cây Sồi Phảng
102. Cây Xoan Đào
103. Cây gỗ cao su
104. Cây gỗ Sui
105. Cây gỗ Chiêu Liêu
106. Cây Gáo Vàng
107. Cây mò Cua
108. Cây Gỗ Ngát
109. Cây gỗ Sàng
110. Cây Trám Đen
111. Cây Vạng Trứng
112. Cây Ba Soi
113. Cây Thùng Mức
114. Cây gỗ Tung
115. Cây gỗ Sung
116. Cây Vông
117. Cây gạo
118. Cây Bồ Đề
119. Cây Cời
120. Cây So Đũa
B. Gỗ thông dụng thường gặp trong sản xuất chế biến và kinh doanh gỗ :
Gỗ Sồi (Gỗ Oak)
Gỗ Tần Bì (Gỗ Ash)
Gỗ Thông (Gỗ Pine)
Gỗ Dẻ Gai (Gỗ Beech)
Gỗ Óc Chó (Gỗ Walnut)
Gỗ Dái ngựa (Mahogany)
Gỗ Anh đào (Gỗ Cherry)
Gỗ Thích Cứng (Maple)
Gỗ Dương (Gỗ Poplar)
Gỗ Giá Tỵ (Gỗ Teak)
Gỗ Trăn (Gỗ Alder)
Gỗ Xoan Đào
Gỗ Căm Xe
Gỗ Cao Su
Cây Gỗ Tràm
C. Sản phẩm từ gỗ :
+ Nội thất gỗ
- Nội thất gỗ phòng khách
- Nội thất gỗ phòng ăn
- Nội thất gỗ phòng ngủ
- Nội thất gỗ phòng bếp
- Nội thất gỗ khách sạn, nhà hàng
- Nội thất gỗ khác
+ Tủ gỗ
- Tủ bếp bằng gỗ
- Tủ áo bằng gỗ
- Tủ trang trí bằng gỗ
+ Ghế gỗ
- Ghế xếp bằng gỗ
- Ghế tựa bằng gỗ
- Ghế tròn bằng gỗ
+ Vật dụng nhà bếp, phòng ăn :
- Đũa gỗ
- Khay gỗ
- Tô Gỗ
- Thìa gỗ
- Thớt gỗ
+ Đồ chơi gỗ
- Ghế ăn bột bằng gỗ
- Ngựa gỗ
- Xe đẩy tập đi bằng gỗ
Công ty Cổ Phần Ván Ghép Năm Trung, Công Ty TNHH Phú An chuyên cung cấp sản phẩm về gỗ uy tín chất lượng.